日
文
初
A
い
い
ン
T
ừ
v
ự
ng
: う : 書
漢字 ン
あ ――― A!
ああ ――― A~!
あい あ い chào hỏi
kem
trà lạnh, trà đá
あい あう 会い あい gặp
ン ン bàn là
あ 青 あ màu xanh nư c biển
あ い 赤い あ い あ い đỏ
あ 赤 あ em bé
あ い 明 い あ い あ い sáng sủa, tươi sáng
あ 秋 あ mùa thu
あ 秋葉原 あ Akihabara
あ あ 秋彦 秋彦
あ あ
Akihiko (tên ngư i)
あ あ あ mở
あ あ あ chán
trang s c
あ あ あ mở
あ あ あ giơ lên
あ あ あ tặng, cho
あ 朝 あ buổi sáng
あ 浅草 あ Asakusa
あ 朝 飯 あ bữa sáng
あ あ ngày kia
あ 足 あ chân
あ 味 あ vị
あ 足利義満 あ Ashikaga Yoshimitsu
あ 明日 あ ngày mai
あ あ mồ hôi
あ あ đằng kia
あ あ あ chơi
あ い あ い m
あ 頭 あ đầu
あ いい 頭 いい あ い い thông minh
あ いあ 新 い新
あ いあ
m i
あ あ vùng, khu vực
あ い 熱い あ い nóng
あ い 暑い あ い nóng
あ あ 集 あ tập trung, tập hợp
あ 後 あ sau khi
l i khuyên
あ あ lỗ, lỗ thủng
あ あ bạn (ngôi th hai số ít)
あ あ anh trai (của mình)
あ 姉 あ chị gái (của mình)
あ あ ~ kia
あ あ う ――― À…, m…
căn h , nhà tập thể
あ あ あ tắm
あ い あ い あ い nguy hiểm
あ 油 あ dầu
あ あ あ あ Abe (tên ngư i)
Marugoto - Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản Sơ cấp 2 A2 <Hiểu biết>
あ
漢字 ン
あ い あ い あ い ngọt
あ あ không ~ lắm
あ 雨 あ mưa
Mỹ
人 ngư i Mỹ
あ い あ う 洗い あ い rửa
あ う あ う C m ơn.
あ あ あ có
あ あ 歩 あ đi b
việc làm thêm Arles Roman dị ng
ン
ン ン
b n điều tra
あ い あ い hư ng dẫn, chỉ dẫn
いい い い đẹp, tốt
いいえ いいえ Không.
いい いう 言い いい nói
いえ 家 いえ nhà
い い ~ thế nào?
い い 行 い đi
い い bao nhiêu tiền
い 生 花 い nghệ thuật cắm hoa
い 意見 い ý kiến
い わ い わ 石川 石川
い わ
い わ
Ishikawa (tên ngư i)
い う い う hơn ~,~ trở lên
い い ghế
い い 忙 い い い bận r n
い い 急 い v i vã, g p
い い Tôi xin dùng bữa.
い 一度 い m t lần
い 日 一日 い い m t ngày
い う 一日中 い う suốt c ngày
い う 一年中 い う quanh năm
い 一番 い nh t
い 番目 い th nh t
い う い う 一郎 一郎
い う
い う
Ichiro (tên ngư i)
い い khi nào
い 日 日 い mùng 5
い い kho ng tầm khi nào
い い cùng nhau
い い い い đầy
い い luôn luôn
い い chó
い い い cầu mong
ン ン sự kiện
ン ン ン ン lịch sự kiện
ン ン chương trình sự kiện
い い bây gi
い い phòng khách
い い い có (ngư i, đ ng vật)
い い cho đến gi
い 意味 い ý nghĩa
い う 妹 い う em gái (của mình)
い う 妹 い う em gái (của ngư i khác)
い 入 い cửa vào
い い い cần
漢字 ン
い cá heo
い い 入 い cho vào
い 色 い màu sắc
い い い い nhiều, đa dạng
いわい いわう い いわい chúc m ng
い 飲食 い ăn uống
ン ン hu n luyện viên, ngư i hư ng dẫn kỹ thuật
ン ン internet
ン ン n Đ
うう う ――― m…
うえ うえ うえ l n hơn, trên
う 受付 う lễ tân, tiếp tân
う う
受
う dự (thi)
う う 動 う chạy, hoạt đ ng
う う thỏ
う 後 う phía sau
う 歌 う bài hát
う い う う 歌い う い hát
う 家 う nhà
う わ う わ quạt gi y
う い う い đẹp, xinh đẹp
う う ngựa
う い う い hay, giỏi, tuyệt
う い う い diễn ra suôn sẻ
う う 生 う được sinh ra
う 海 う biển
う 売 う bán hết
う う 売 う bán
う い う い ồn ào, ầm ĩ
う い う い vui sư ng
う ――― .
う 運転 う lái xe
う う 運動 う う vận đ ng
え 絵 え tranh
え え ――― ! H ?
ン ン điều hòa
えい 映 えい え い phim nh
えい 映 館 えい rạp chiếu phim
えい 英語 えい tiếng Anh
ええ ――― ., Vâng.
え ――― m…
ええ ええ ――― thì...
tiết kiệm, sinh thái
う 活動 う hoạt đ ng sinh thái
― năng lượng
え え tôm
tôm chiên xù
ン ン tạp dề
え 絵 え sách tranh
え え thẻ gỗ ghi điều ư c
え え 選 え chọn
え ~え ~円 ――― ~ yên
い い い い い い ngon
いわいいわい い い いわい chúc m ng
あ 大雨 あ mưa to
い 多い い nhiều
い 大 い い to, l n
大 to l n
OK Ô-kê
う
漢字 ン
大阪 Osaka
う 大 う う tổng vệ sinh
ン ン máy nư ng bánh mì
ngày cuối năm
大雪 tuyết rơi nhiều
大喜 r t vui m ng
あ あ mẹ (của ngư i khác)
bánh kẹo
金金 tiền
わ 沖縄 わ Okinawa
わ 沖縄 わ xưởng thổi thủy tinh Okinawa
đặt, để
起 th c dậy
客 khách
vợ (của ngư i khác)
国国 đ t nư c, quốc gia
送 gửi
đến mu n
子 con (của ngư i khác)
い う い tổ ch c
x y ra
酒酒 rượu
え え 教え え dạy
仕 仕 công việc
sang trọng, ăn diện
う う
う う
tết
知 知 thông báo
thành lũy
sushi
l i khuyên, gợi ý
わ わ 世話世話 わ chăm sóc, giúp đỡ, quan tâm
い い mu n/ chậm
(thi) r t
茶茶 trà xanh
茶 buổi thưởng trà
chồng (của mình)
寺寺 chùa
音 âm thanh
う 父 う bố (của ngư i khác)
う 弟 う em trai (của mình)
う 弟 う em trai (của ngư i khác)
男 子 bé trai
男 人 ngư i đàn ông
làm rơi, đánh rơi
大人 ngư i l n
điệu múa, điệu nh y nh y múa
音 tạo ra tiếng
bụng giống
い い anh trai (của ngư i khác)
え 姉 え chị gái (của ngư i khác)
い 願い い Làm ơn ~.
cô, bác gái, thím, dì, mợ (của mình)
あ あ bà (cách gọi thân mật)
昼昼 buổi trưa
昼 飯昼 飯 bữa trưa
漢字 ン
opera
う う う cơm h p
cháu (của ngư i khác)
祭 祭 lễ h i
店店 cửa hàng
quà lưu niệm tr ng ốp la
う う Chúc m ng!
い い い い nặng
い い 思い出 い nh ra, nh lại, nh về
い 思い出 い kỷ niệm
い う 思い い nghĩ
cân nặng
い い thú vị
親 bố mẹ (của mình)
泳 bơi l i
泳 bơi
xuống g p đồ dệt
ン ン Olympic
い い い quà đáp lễ, l i c m ơn
わ 終わ わ kết thúc
わ 終わ わ kho ng cuối
わ わ 終わ わ xong, kết thúc
音楽 âm nhạc
音楽家 nhạc sĩ
音楽 máy nghe nhạc
温度 nhiệt đ
女 子 bé gái
女 人 ngư i phụ nữ
~ ~家 ~ ~ gia
thiệp, thẻ
い い sò
い ~ い ~回 ――― ~ lần
い ~ い ~階 ~ い tầng ~
い い b biển
い 会議 い cu c họp, h i nghị
い 会議室 い phòng họp
い 外国 い nư c ngoài
い 外国語 い tiếng nư c ngoài
い 会社 い công ty
い い 会社員 い い nhân viên công ty
い う 会場 い う h i trư ng
い い cầu thang
い い dễ chịu, hài lòng
hư ng dẫn viên du lịch
い う い い mua
い ~ い ~回目 ~ い lần th ~
い い物 い mua sắm
ン ン quầy ~
え え 返 え tr lại
え え 帰 え trở về
え え ếch
mặt
家 họa sỹ
m t, tốn hàu
書 viết
漢字 ン
い 学生 い sinh viên, học sinh
~ ~ ~ tháng
đeo (kính)
う rư i (nư c tương)
ô, dù vật trang trí trang trí cho mượn
歌手 ca sỹ
風 gió
bị c m
家族 gia đình
~方食 方 ――― cách (cách ăn) katakana dọn dẹp sắp xếp, dọn dẹp
~ ――― tháng ~
nhạc cụ
triển lãm nhạc cụ
う 学校 う trư ng học
う 活動 う hoạt đ ng
い い gia đình, tổ m
い い い đau khổ, buồn bã
Canada
必 nh t định
đáng kể, kha khá cua
sa lát cua cô y, ngư i yêu cặp sách, túi xách quán cà phê đ i
nhẫn nại, chịu đựng tóc
gi y thần
い い ng a
màu sắc
い い cay
karaoke
ン ン cu c thi karaoke
thủy tinh, kính
体 cơ thể
空手 karate
ン ン
空手 ン
ン
ン ン
biểu diễn karate
借 thuê, mượn
い 軽い い い nhẹ
cà-ri
ン ン lịch
わ 川 わ sông
わい わい
わい わい
Kawai (tên ngư i)
わいい わい い dễ thương
わ わ 川 川
わ わ
Kawakami (tên ngư i)
わ わ わ khô/ khát
わ わ
わ わ
Kawano (tên ngư i)
漢字 ン
え 考え え suy nghĩ
え え 考え え suy nghĩ
う 観 う tham quan
う 観 客 う khách thăm quan
う 観 地 う điểm thăm quan
韓国 Hàn Quốc
漢字 kanji
う う c m tưởng
田 Kanda
dễ dàng, đơn gi n
い い cạn ly
cố gắng
う 桓武 皇 う Thiên Hoàng Kammu
木 樹 cây
気 c m xúc
い 気 い い thích, ưa thích
気 để ý, bận tâm
気 chú ý, cẩn thận
う ~機 う 機 ――― máy ~ (máy hút bụi)
い い màu vàng
祇園祭 Gion
聞 nghe
聞 hỏi
帰国 về nư c
mùa
う う う hôm qua
う 機能 う ch c năng
い い nghiêm khắc
着 mặc
来 đến
決 quyết định
気持 c m giác
いい 気持 いい い い tho i mái, thư thái
着物 kimono
客 khách
木山 木山 Kiyama (tên ngư i)
ン ン cắm trại
う 急 う đ t nhiên, đ t ng t
う い う い nghỉ giữa gi
う 牛車 う xe bò
う 牛肉 う thịt bò
う う う う lương
う 日 う hôm nay
う 京 う tiếng Kyoto
う 教室 う phòng học
う い 弟 う い anh chị em (của mình)
う 京都 う Kyoto
う う quan tâm, h ng thú
う あ ~ う あ có h ng thú/ quan tâm đến ~
う ~
う 持
~
う có h ng thú/ quan tâm đến ~
去年 năm ngoái
cắt
tắt, ngắt (công tắc)
い い xinh đẹp
~ ~ ~ cân
金 vàng
う 金 th sáu
漢字 ン
金閣寺 金閣 chùa Vàng
禁 c m
金 vàng lá
金 huy chương vàng
ン ン Kuala Lumpur
câu đố
う 空気 う không khí
う う 空港 う う sân bay
cá voi
ン ン xem cá voi
hoa qu giày t t
国 ~ đ t nư c, quốc gia
Kuno (tên ngư i) l p học
so sánh
~ ~ gram
ン ン ン ン rèm che bằng cây xanh
ン ン mái nhà xanh
Giáng sinh
ン ン hòa nhạc Giáng sinh
nhóm
車 ô tô
màu xám thẻ tín dụng
黒 màu đen
う う khổ sở, v t v
わ い わ わ い わ cụ thể, chi tiết
い い kế hoạch
い い 的 い mang tính kế hoạch, qui hoạch tốt
い い kinh nghiệm
い い ngư i làm nghệ thuật
い い わ い い電話 い い わ điện thoại di đ ng bánh bông lan trò chơi
phần mềm trò chơi điện tử vết thương
phong c nh tắt
あ あ huyết áp
kết qu
結婚 kết hôn
結婚式 lễ cư i
気 khỏe
う う khỏe mạnh
健 健 Kenta (tên ngư i)
い 件 い tiêu đề
子 trẻ con, đ a bé
~ ~語 ~ tiếng ~ (ngôn ngữ)
~ ~後 ~ ~ sau
う 合格 う thi đỗ
う う 高校 う う trư ng c p 3, THPT
う う い 高校生 う う い học sinh c p 3, THPT
う う う う nhà máy
う い う い thay phiên nhau
う う hồng trà
漢字 ン
hành trình tham quan hu n luyện viên áo khoác dài, áo măng tô cà phê
cô-ca đá (lạnh)
ン ン súp ngô
家族家族 gia đình (của ngư i khác)
う い う い 弟 弟 う い anh chị em (của ngư i khác)
い~ ――― ~ quốc tế
い
い結婚
い kết hôn v i ngư i nư c ngoài ởđây
午後 chiều, tối (PM)
chồng (của ngư i khác)
御所 Gosho
う う hạt tiêu
午前 sáng, trưa (AM)
う 午前中 う trong buổi sáng
え え câu tr l i
う う 注文注文 う gọi món
phía đằng này cái này, đằng này cốc
việc
年 năm nay
t / ngôn ngữ
子 trẻ con
子 bọn trẻ con
~ này
あい あい gần đây
飯 cơm
copy
機 máy copy
gay go, rắc rối rác
đông đúc
ン ン ý kiến, bình luận
cái này t gi
~ ~ ch ng ~
không làm gì
わい わ い sợ
わ わ わ bị hỏng
い 回 い lần này
tháng này
ン ン hòa nhạc
う 週 う tuần này
ン ン cu c thi
度 lần t i
Xin chào (trưa & chiều) tối nay
ン ン máy tính
ン ン phân hữu cơ
dịch vụ
い ~ い ~ tuổi
い い gần đây
い う い う tuyệt nh t, đỉnh nh t
kích cỡ
漢字 ン
い い 市 い thành phố Saitama
trang web
い う い う
い う い う
Saito (tên ngư i)
tìm
魚 cá
う 坂 龍馬 う Sakamoto Ryouma
nở
昨年 năm trư c
作文 bài tập làm văn
hoa anh đào gi m, hạ gỏi cá
い う い m i
えい えい chụp nh
作家 tác gi / nhà văn
bóng đá lúc nãy tạp chí
う う đư ng
う う う う Sato (tên ngư i)
~ ――― ngài ~, bà ~
い 寒い い lạnh
đĩa sa lát
~ ――― bạn ~, anh ~, chị ~
参加 tham gia
参加者 ngư i tham dự
う う làm thêm gi
ン ン kính râm
ン ン dép xăng đan
đáng tiếc
市 thành phố
~ ~市 ――― thành phố ~
~ ~時 ~ ~ gi
あわ 幸 あわ niềm hạnh phúc
あわ 幸 あわ hạnh phúc
ン ン mùa
máy chạy đĩa CD
h i s n sa lát h i s n
ン ン quần bò
J nhạc pop Nhật B n
ン J
ン
ン buổi trình diễn Jpop
塩 muối
い い dẫn chương trình
mắng
時間 th i gian
~ ~時間 ~ ~ tiếng đồng hồ
~ ~式 ――― lễ ~
試験 bài thi
tai nạn
う い 自己紹 う い gi i thiệu b n thân
仕 công việc
t điển tự tin đ ng đ t
漢字 ン
静 静 Shizuka (tên ngư i)
自然 tự nhiên, thiên nhiên
~ dư i
七 lễ 3/5/7
う う doanh nhân, ngư i làm kinh tế
câu hỏi
い い th t lễ, b t lịch sự
自転車 xe đạp
自転車 xe đạp chở khách
う 自動車 う ô tô
chết
自分 tự mình
島 đ o
làm
A lựa chọn, quyết định (chọn mẫu A)
い làm (cho sạch đẹp)
phòng tập thể dục văn phòng đóng
山 山 Shimoyama (tên ngư i)
あ あ Vậy thì ~
写真 nh
ワ ワ vòi hoa sen
う 週 う tuần
う ~ う ~中 ~ う trong suốt ~
う ~ う ~週間 ~ う ~ tuần
う う xin việc, bắt đầu đi làm
nư c ngọt, nư c hoa qu
う う sửa chữa
い い bài tập về nhà
う う thủ tư ng
xu t thân, sinh ra ở
う 出張 う chuyến công tác
出発 xu t phát
ン ン lặn ngắm san hô
sở thích chuẩn bị
う う gi i thưởng
う 省 う tiết kiệm năng lượng
う い 紹 う い gi i thiệu
う う tết, lễđón năm m i
う う 小学校 う う trư ng c p 1, tiểu học
う 休 う nghỉ tết
う う tư ng quân
う 手 う giỏi
う 小 う tiểu thuyết
う 消費電力 う điện năng tiêu thụ
う 商品 う s n phẩm
う う nư c tương
う い う い tương lai
buổi trình diễn
食 bữa ăn
食洗機 máy rửa bát
女子 thiếu nữ
い 女性 い nữ gi i
い い mặn
ン ン mua sắm
漢字 ン
う う nữ diễn viên
知 thông báo
điều tra, tìm hiểu
知 biết
白 màu trắng
thành, lâu đài
~ ~人 ~ ngư i ~
社 đền th thần
い 人生 い đ i ngư i, cu c đ i
họ hàng thân thiện, tử tế tươi
新年 năm m i
い い lo lắng
い い lo lắng
新聞 báo chí
新聞 gi y báo
いえい 水泳 いえい bơi l i
い 水族館 い nhà thủy sinh
công tắc
い う い hút, hít
b vest va li siêu thị súp chân váy khăn quàng nhẹ
好 thích
trượt tuyết
い 好 い い yêu ghét/ kén chọn
trống, rỗng quá ngay lập t c
い 少 い い ít
い い tuyệt v i (vô cùng)
少 m t chút, m t ít
sống, tr i qua
Suzuki (tên ngư i)
い い mát mẻ
nhân viên suốt
い い chua
bít tết tuyệt v i v t
い い tuyệt v i
hùng biện, phát biểu
ン ン Tây Ban Nha
thể thao sống Xin lỗi.
う う sumo
わ わ わ ngồi
chiều cao
い 生活 い cu c sống
い ~ い ~世紀 ~ い thế kỷ th ~
い 税金 い thuế
い 税込 い bao gồm thuế
漢字 ン
い 成人 い ngư i trưởng thành
い 成人式 い lễ trưởng thành
い 成人 日 い ngày trưởng thành
い う 成長 い う sự trưởng thành
い 製品 い s n phẩm
áo len
い 世界 い thế gi i
いい 世界い いい di s n thế gi i
い う 世界中 い う khắp thế gi i
い い tuyệt đối
い 明 い gi i thích
い い 明会 い い buổi diễn gi i
nh t định
い い hẹp, chật
h i nghị, h i th o tháng trư c
選手 tuyển thủ, vận đ ng viên
う 週 う tuần trư c
い 生 い thầy, cô giáo
全然 hoàn toàn không
い 全体 い tổng thể
機 máy giặt
い い tiền bối, đàn anh đàn chị
全部 toàn b , t t c
う う機 う quạt điện
chuyên môn
う う う vậy, thế
う う dọn dẹp
う う 機 う máy hút bụi
う う 送料 う う phí vận chuyển
Seoul nư c sốt
pin năng lượng mặt tr i và
う 卒業 う tốt nghiệp
cái đó, đằng đó
外 bên ngoài
~ đó
c nguyên như thế mì soba
sofa cái đó sau đó vì thế nếu vậy thì ~ như thế
い ~ い ――― ~ cái (đếm máy móc)
い 大学 い đại học
い い い い cao học
い い 大学生 い い sinh viên đại học
い い 大樹 大樹 い い Taiki (tên ngư i)
い い chán, buồn chán
い 体験 い tr i nghiệm
い 体験 い tour tr i nghiệm
い い trống
い う い 教室 い う l p học đánh trống
い う い う không sao, ổn
い 大好 い r t thích
い い quan trọng
漢字 ン
い い nhà bếp
năng nổ
い 大人気 い r t được yêu thích
ン ン lặn sâu
ン ン tour lặn sâu
い う い う bão
い 大変 い r t, vô cùng
い 大変 い v t v
khăn bông
い 高い い cao
い 高い い đắt
vì thế cho nên nhiều taxi
Takeshi (tên ngư i) có lẽ, nếu không nhầm thì
出 đưa ra, n p
~ ~ ――― h i, đám
đ ng
tạo ra (âm thanh) xây dựng tòa nhà
え え ví dụ
田中 田中 Tanaka (tên ngư i)
lễ Th t tịch
い 楽 い い vui vẻ
楽 niềm vui/ sự mong đợi
楽 mong ngóng, trông ch
楽 tận hưởng
nh v , nh cậy có lẽ
食 ăn
食 物 đồăn
卵 tr ng
để, vì không được
田山 田山 Tayama (tên ngư i)
ai
tanzaku (gi y ghi điều ư c)
う 誕生日 う sinh nhật
ン ン khiêu vũ, nh y
い 男性 い nam gi i
い い 小 い い い nhỏ
phô mai đ i, nhóm kiểm tra, check
ン ン check in
ン ン ン ン quầy soát vé cửa lên máy bay
い う い khác
近 gần
ン ン thịt gà
vé
父 bố (của mình)
う 地方 う う địa phương, vùng
わ 茶わ わ bát, chén
~ ――― (gọi tên bé gái, con gái)
漢字 ン
うい うい chú ý
う い 中学生 う い học sinh c p 2, THCS
う 中国 う Trung Quốc
う 中国語 う tiếng Trung Quốc
う 中国人 う ngư i Trung Quốc
う 中 う hủy bỏ
う 中心 う trung tâm
う 注文 う gọi món
う う điều tra
う 調子 う tình trạng
う う v a đúng
う いい う い い v a khít, v a đủ
m t chút tour du lịch
い 会社 い công ty lữ hành
う う phiên dịch
い う 使い い dùng, sử dụng
mệt tháng tiếp theo
着
đến nơi (thuyền cập bến)
bật (đèn sáng)
作 làm
ch m (nư c ch m) bật (~ đèn)
う う hoàn c nh, tình hình
妻 vợ (của mình)
い い chán, buồn tẻ
い 冷 い い い lạnh
mùa mưa
い い mạnh mẽ
câu cá
い い い dắt đi
dắt theo
手 tay
あい あう 出会い あい gặp gỡ
T áo thun
bàn
出 đi ra ngoài
手 thư
~ ~的 ~ mang tính ~
友
kết bạn
xong có thể hết s c có thể nếu được
出 cửa ra
món tráng miệng
ン ン thiết kế
thư viện điện tử bài kiểm tra
い う い giúp đỡ
Vậy thì, ~/ Vậy nhé!
手 găng tay
出 ra ngoài
nhưng
ン ン ン ン buổi trình diễn
漢字 ン
Delhi
ン ン gà nư ng sốt Nhật
thịt bò nư ng sốt Nhật ti-vi
~ ~ triển lãm về ~
~ ~点 ~ ~ điểm
い 店員 い
nhân viên cửa hàng, ngư i bán hàng
気 th i tiết
電気 điện
う 電気自動車 う ô tô chạy bằng điện
い 電気製品 い đồđiện, hàng điện tử
電子 t điển điện tử
đồ trưng bày
電車 tàu điện
ン 電子 ン ン lò vi sóng
う 皇 う Thiên Hoàng
tempura
電力 điện năng
わ 電話 わ điện thoại
~ ~度 ~ ~ đ
cửa Đ c nhà vệ sinh gi y vệ sinh
う う như thế nào
う う t
う う 東京 う う Tokyo
う 道具 う dụng cụ
う う tại sao
う う xin m i
う う う đậu phụ
う う đậu phụ nư ng bơ
う 動物 う đ ng vật
う う bằng cách nào
う う đăng ký
い い い xa
日 十日 mùng 10
xa
通 phố
時 lúc, khi
thỉnh tho ng
い い giỏi
わ う 川 う
わ う
わ う
tư ng quân Tokugawa
書 đọc sách
う 特 う đặc trưng
特 đặc biệt là
特別 đặc biệt
ởđâu
所 nơi, chốn
年 năm
年 tuổi
thư viện phía nào, cái nào cái nào
r t
漢字 ン
い
い い
bao lâu
友 bạn bè
う 土 う日 う th b y
lái xe hơi đi chơi l y ra
肉 thịt gà
chụp ( nh) l y có (tuổi) bùn như thế nào
中 bên trong
い 長い長 い dài
い 長生 い い sống lâu
中 kho ng giữa
đổ
中田 中田 Nakata (tên ngư i)
Nakamura (tên ngư i)
khóc m t
夏 mùa hè
夏休 nghỉ hè
何 cái gì
何 cái gì đó
何 khoông gì c
日 七日 mùng 7
生 sống
え 前 え tên
生卵 tr ng sống
い 生 菜 い rau sống
い う い học, theo học
trở nên, trở thành
Ra là thế.
手 tệ, không giỏi
t p nập, nh n nhịp, đông vui
肉 thịt
う 肉料理 う th c ăn làm t thịt
う う 条城 う う thành Nijo
う 日 chủ nhật
う ~日 日 ――― ngày, mùng ~
~ ~
~日間
~
~ ngày
日時 ngày gi
日 Nhật B n
日 語 tiếng Nhật
う 日 中 う trên khắp nư c Nhật
日 人 ngư i Nhật
い 日 製 い hàng Nhật
日 的 phong cách Nhật B n
日 祭 lễ h i Nhật B n
giống hành lý
tiệc m ng năm m i
う 入学 う nhập học
う 入学試験 う kỳ thi tuyển sinh
漢字 ン
b n tin, tin t c
わ わ khu vư n
~ ~人 ――― ~ ngư i
人気 được yêu thích
う う búp bê
phết
い 願い い điều ư c
い う 願い い cầu nguyện
cà vạt giá tiền, giá c vòng cổ
mạng, nét (internet)
ン ン mua sắm trực tuyến
寝 ngủ
い い い buồn ngủ
年 năm
~ ~年 ――― năm ~
~ ~年間 ~ trong vòng ~ năm
年間 thẻ thông hành thư ng niên
年始 đầu năm
年 cuối năm
年 年始 cuối năm cũ đầu năm m i
ch a lại, để lại đặt lên, ch t lên
Nozomi (tên ngư i)
田 田 Noda (tên ngư i)
cổ họng
飲 uống
飲 物 đồ uống
Norika (tên ngư i)
乗 lên
an nhàn, th nh thơi
ン ~ ン ~ ン ~ phần trăm
bữa tiệc
い い ., Vâng.
xe máy
い う い う diễn viên
い う い
入 う
い được cho vào, có
ン ン baumkuchen (bánh của Đ c)
mặc, xỏ
博物館 b o tàng
vận chuyển đũa
始 bắt đầu
始 ban đầu
始 kho ng đầu
lần đầu tiên
Xin chào. (lần đầu gặp mặt)
始 bắt đầu
場所 địa điểm
走 chạy
xe buýt
い い x u hổ, ngại ngùng, ngượng
mỳ Ý bơ
働 làm việc
漢字 ン
花 hoa
mũi
話 câu chuyện
話 nói chuyện
mẹ (của mình)
――― ha ha ha
い 早い早 い nhanh
hoa hồng
い う い tr (tiền)
Paris
gi y thông báo (dán) dán
春 mùa xuân
晴 quang đãng, sáng sủa
~ ~半 ~ ~ rưỡi
buổi tối
ン ン bánh mì
ン ン Bangalore ( n Đ )
ン ン t qu ng cáo dạng sách gập
~ ~番目 ~ số th ~
日 ngày
piano bãi biển thịt bò thịt bò bít tết
ン ン t chuông
bia
đánh, chơi nhạc cụ
い い い th p
dã ngoại
う う máy bay
pizza lâu lắm rồi kinh doanh b o tàng mỹ thuật
左手 tay trái
ngạc nhiên ngạc nhiên quyết tâm
う 必要 う cần thiết
máy quay video
人 ~ ngư i
い い tồi tệ
一 m t cái
う う suốt m t đêm
人 一人 m t ngư i
r nh rỗi bí mật
う 病気 う bệnh, ốm
hiragana
昼 buổi trưa
昼 飯 cơm trưa
い 広い い r ng
い い nhặt
広場 qu ng trư ng
服 quần áo
福岡 Fukuoka
漢字 ン
い い 藤 藤 い い Fujii (tên ngư i)
nắp, vung hai cái
肉 thịt lợn
人 人 hai ngư i
thông thư ng
日 日 mùng 2
う 仏教 う phật giáo
船 thuyền
不便 b t tiện
冬 mùa đông
冬休 nghỉđông
rán, chiên
áo sơ mi (cho nữ gi i, trẻ con)
ン ン Pháp
chợ bán đồ cũ, chợ tr i rơi
ン ン máy in
い い い cũ
quê hương hoa qu
ン ン quà tặng
blog chương trình cầu hôn, hỏi cư i
~ ~分 ~ ~ phút
い い bầu không khí
文 văn hóa
い 文 い い di s n văn hóa
ン 文 ン ン trung tâm văn hóa
文 làng văn hóa
え ――― !, Thế á!
ン ン ngư i ăn chay
chai nhựa phòng làm gi m
tốt cho s c khỏe, lành mạnh
ン ン bút
う 勉強 う học
便利 tiện lợi
う 方 う mặt, phương diện
うえ うえ ngoại thương
うえ い うえ 会社 うえ い công ty kinh doanh v i nư c ngoài
う う mũ
thịt heo hy vọng
h i trư ng, đại s nh khác, ngoài ra tôi (nam gi i dùng) ngôi sao
い い muốn có
う 募集 う tuyển dụng, chiêu m
áp phích, qu ng cáo
――― (tiếng thở phào)
い う 海道 い う Hokkaido
thở phào nhẹ nhõm khách sạn
Đ c Phật khen
漢字 ン
ン ン tình nguyện
ン ン tình nguyện viên
sách
~ ――― ~ cây (đếm vật thon dài) điệu múa Bon
う う sự thật, thực sự
う う thật sự là
屋 hiệu sách
あ あ m…
あ あ あ あ あ あ bình thư ng, tàm tạm
い ~ い ――― ~ t
いあ 朝 いあ hàng sáng
micro
い う 週 い う hàng tuần
い い hàng tháng
い 年 い hàng năm
い 日 い hàng ngày
え 前 え trư c
cháu (của ông bà)
誠 誠 Makoto (tên ngư i)
nghiêm túc đầu tiên
い い nghèo khó
lại vẫn chưa
thành phố, thị tr n, khu phố
あわ 待 あわ あわ cu c hẹn, hẹn gặp
う 中 う khắp khu phố
待 ch
thẳng
茶 mạt trà
祭 祭 lễ h i
cửa sổ lối ng xử
い う い lạc
bánh mì nư ng maiyonnaise mayonnaise
ngư i nghiện ăn mayonnaise Mari (tên ngư i)
い い い tròn
Malaysia
語 tiếng Malaysia
ン ン truyện tranh
ン う ン う l p học vẽ truyện tranh
満足 hài lòng
え え 見え え nhìn th y
bên ph i
手 tay ph i
い 短い短 い ngắn
水 nư c
水島 水島 Mizushima (tên ngư i)
水 水 Mizuno (tên ngư i)
店 cửa hàng
見 cho xem
súp miso
道 đư ng phố
日 日 mùng 3
漢字 ン
màu xanh lá mọi ngư i
南 phía Nam
見 nhìn, xem
b o tàng
cửa hàng lưu niệm trong b o tàng sữa
mọi ngư i
い 日 六日 い mùng 6
え え え đón
ngày xưa
い
い い
khó
con trai (của mình) con trai (của ngư i khác) con gái (của mình) lãng phí
dùng m t cách lãng phí
村 春樹 Murakami Haruki
う 無料 う miễn phí
目 mắt
thư điện tử, email kính
Mexico
い い lạ, hiếm
huy chương thông điệp, l i nhắn thực đơn
ghi chú
う う phiền ph c
う う đã ~
う う ~ nữa
う う う đăng ký
う 木 う日 う th năm
chữ viết
持 cầm
t t nhiên, đương nhiên
い い い い lãng phí
い い 持 い
い い
mang đi
持 mang đến
thêm nữa mẫu, kiểu, dáng trở về
đồ vật
tàu m t đư ng ray
い う い nhận
森 r ng rậm
わ わ 森川 森川
わ わ
Morikawa (tên ngư i)
い 問題 い v n đề
八木 八木 Yagi (tên ngư i)
nư ng, nung đồ gốm s l i h a hữu ích
い 菜 い rau
い い い hiền lành, tốt bụng
漢字 ン
休 nghỉ
休 nghỉ
bị rách
山 núi
山田 山田 Yamada (tên ngư i)
山 leo núi
山 山 Yamamoto (tên ngư i)
t bỏ làm
う う う う Yuuko (tên ngư i)
ン ン ý kiến ngư i dùng
う う う う chiến thắng, vô địch
う う bưu điện
う い う い nổi tiếng
chuyển giao, chuyển nhượng phong phú
chậm rãi
chậm rãi, nghỉ ngơi thong th Yumi (tên ngư i)
gi c mơ rung, lắc
う ~ う ~用 ~ う dùng cho ~
う 洋食 う đồ ăn kiểu Âu
châu Âu nếu được thì thư ng xuyên, hay tốt
翌日 ngày tiếp theo, ngày hôm sau làm bẩn
bị bẩn
Yoshida (tên ngư i)
日 四日 mùng 4
đọc
予約 đặt trư c
夜 buổi tối
喜 vui m ng
Hân hạnh!, R t mong được giúp đỡ!
わい わ い yếu
ン ン mì ramen
い 来 い tháng sau
い う 来週 い う tuần t i
い 来年 い năm t i
quán biểu diễn nhạc sống
楽 tho i mái, nhàn hạ
thủ lĩnh, lãnh đạo ly hôn
tái chế
cửa hàng đồ tái chế
う う lý do
う 留学 う du học
う い 留学生 う い du học sinh
う う lượng
う 料金 う tiền phí
う 両親 う bố mẹ (của mình)
う 料理 う món ăn
う 旅行 う đi du lịch
う い 旅行会社 う い công ty lữ hành
漢字 ン
い う い う tủ lạnh
歴 lịch sử
歴 的 mang tính lịch sử
ン ン nhà hàng
ン ン chanh
う う luyện tập
ン ン xe hơi thuê
ン ン thuê
ン ン cửa hàng cho thuê
liên lạc địa chỉ liên lạc
ン ン gà quay
tủ, két có khóa đại s nh
わあ ――― Uây ~!
ワ ン ワ ン rượu vang
わ い い わ い trẻ
わ わ わ hiểu
わ わ わ phân loại
わ 和食 わ đồăn kiểu Nhật
わ わ わ quên
わ わ đồ để quên
わ 私 わ tôi
わ 私 わ chúng ta, chúng tôi
わ い わ う わ い cư i
わ わ đũa dùng m t lần
わ わ gi m giá
わ い 悪い わ い x u, tệ